1 |
spice Gia vị | (Nghĩa bóng) Hương vị, thi vị. | Cái làm thêm đậm đà (câu chuyện... ). | Hơi hướng, vẻ; một chút, một ít. | : ''there is a '''spice''' of malice in him'' — tính nó có hơi hiểm độc một ch [..]
|
2 |
spice| spice spice (spīs) noun 1. a. Any of various pungent, aromatic plant substances, such as cinnamon or nutmeg, used to flavor foods or beverages. b. These substances considered as a group. 2.& [..]
|
3 |
spice1 bai hat khac cua Vocaloid do Kagamine Len hat. Co 2 phan
|
4 |
spice[spais]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đồ gia vị; gia vịmixed spice gia vị hỗn hợp (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà; mắm muối (câu chuyện...) hơi hướng, vẻ; một chút, một ítthe [..]
|
5 |
spiceSpice là album phòng thu đầu tay của nhóm nhạc pop người Anh, Spice Girls. Album được phát hành vào ngày 4 tháng 11 năm 1996 bởi hãng Virgin. Quá trình thu âm của album được ghi nhận tại Olympic Studi [..]
|
<< stuff | decorate >> |