1 |
decorate['dekəreit]|ngoại động từ trang hoàng, trang trí tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai)Từ điển Anh - Anh
|
2 |
decorate Trang hoàng, trang trí. | Tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai).
|
<< spice | specify >> |