1 |
specify Chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật. | : ''it is specified in the agreement'' — điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
|
2 |
specify['spesifai]|ngoại động từ specified chỉ rõ, ghi rõ, định rõit is specified in the agreement điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp địnhthe contract specify red tiles , not slates , for the roof hợp đồng đã [..]
|
<< decorate | soil >> |