1 |
soil Đất. | : ''alluvial '''soil''''' — đất phù sa, đất bồi | : ''one's native '''soil''''' — nơi quê cha đất tổ | Vết bẩn, vết nhơ. | Sự làm nhơ bẩn. | Rác rưởi. | Làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn. | : ''I [..]
|
2 |
soilchất trồng .
|
3 |
soil[sɔil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đất trồnggood soil đất tốt vết bẩn, vết nhơ chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi sự làm nhơ bẩn đất nước; vùng đấtone's native soil nơi chôn [..]
|
<< specify | describe >> |