1 |
describe| describe describe (dĭ-skrībʹ) verb, transitive described, describing, describes 1. To give an account of in speech or writing. 2. To convey an idea or impression of; characteriz [..]
|
2 |
describe Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả. | Vạch, vẽ. | : ''to '''describe''' a circle with a pair of compasses'' — vạch một vòng tròn bằng com-pa | Cho là, coi là; định rõ tính chất. | : ''he described hinsel [..]
|
3 |
describe[dis'kraib]|ngoại động từ diễn tả, mô tả, miêu tả vạch, vẽto describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa cho là, coi là; định rõ tính chấthe described himself as a doctor [..]
|
<< soil | desert >> |