Ý nghĩa của từ describe là gì:
describe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ describe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa describe mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

describe


| describe describe (dĭ-skrībʹ) verb, transitive described, describing, describes 1. To give an account of in speech or writing. 2. To convey an idea or impression of; characteriz [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

describe


Tả, diễn tả, mô tả, miêu tả. | Vạch, vẽ. | : ''to '''describe''' a circle with a pair of compasses'' — vạch một vòng tròn bằng com-pa | Cho là, coi là; định rõ tính chất. | : ''he described hinsel [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

describe


[dis'kraib]|ngoại động từ diễn tả, mô tả, miêu tả vạch, vẽto describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa cho là, coi là; định rõ tính chấthe described himself as a doctor [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< soil desert >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa