1 |
desert Công lao, giá trị. | : ''a reward equal to '''desert''''' — sự thưởng xứng đáng với công lao | : ''to treat someone according to his deserts'' — đãi ngộ ai xứng đáng với công lao | Sự xứng đáng, s [..]
|
2 |
desert[di'zə:t]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sa mạcthe Sahara Desert sa mạc Xaharadesert island đảo không có người ở, đảo hoangđộng từ bỏ đi; rời bỏto desert a house /city rời bỏ căn nhà/thành phốthe villa [..]
|
3 |
desertxa mạc
|
4 |
deserthoang mạc~ pavement lề hoang mạc ~ soil đất hoang mạc~ varnish tan màu nâu sắc nâu hoang mạc alpine stony ~ hoang mạc đá núi caoarctic herb mossy ~ hoang mạc cỏ rêu Bắc cựccoastal ~ hoang mạc biểncold ~ hoang mạc lạnhephemeral plant ~ hoang mạc cây chóng tàngravel ~ hoang mạc cuộihalf shrub ~ hoang mạc nửa cây bụiharsh [..]
|
5 |
desertxa mạc
|
<< describe | slight >> |