1 |
slight[slait]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớta slight framework một cái khung yếu ớt nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manhto have a slight cold [..]
|
2 |
slight Mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt. | : ''a '''slight''' framework'' — một cái khung yếu ớt | Nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh. | : ''to have a '''slight''' cold'' — bị cảm nhẹ [..]
|
<< desert | diet >> |