1 |
submitĐộng từ: nộp, trình, phục tùng, cam chịu,... Ví dụ 1: 10 tối đến hạn nộp bài rồi, mày đã nộp chưa? (The deadline is 10pm, have you submitted yet?) Ví dụ 2: Điều đó là trái với đạo đức, tôi sẽ không chịu khuất phục. (It is going wrong to the ethic, I will not submit it.)
|
2 |
submit[səb'mit]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ trình, đệ trình, đưa ra để xem xétto submit an essay to one's tutor đưa bài tiểu luận cho thầy hướng dẫn xem (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ýt [..]
|
3 |
submit Đệ trình, đưa ra ý kiến là. | : ''I should like to '''submit''' it to your inspection'' — tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra | Chịu, cam chịu, quy phục, đồng ý, chấp nhận. | : ''to '''submi [..]
|
<< sugar | stuff >> |