1 |
sugar Đường. | : ''granulated '''sugar''''' — đường kính | : ''lump '''sugar''''' — đường miếng | Lời đường mật, lời nịnh hót. | , (từ lóng) tiền, xìn. | Bỏ đường, rắc đường; bọc đường. | ((thường) [..]
|
2 |
sugarSugar là một giao diện người dùng đồ họa được phát triển với mục đích dành cho dự án máy tính/giáo dục Mỗi trẻ em một laptop do Sugar Labs phát triển. Sugar được dùng trong máy tính xách tay OLPC XO-1 [..]
|
3 |
sugarđường
|
4 |
sugar['∫ugə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đườnglump sugar đường miếng (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) cục cưng; cưng; bé (dùng để gọi người mà mìn [..]
|
5 |
sugar| sugar sugar (shgʹər) noun 1. A sweet crystalline or powdered substance, white when pure, consisting of sucrose obtained mainly from sugar cane and sugar beets and used in many f [..]
|
6 |
sugar đường
|
<< supplement | submit >> |