Ý nghĩa của từ so là gì:
so nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ so. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa so mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

so


1. Trong tiếng Việt có nghĩa là " đầu tiên" , thường chỉ dùng nghĩa này trong cụm từ " con so" nghĩa là con đầu lòng.
2. Tong tiếng anh là liên từ có nghĩa là "vì vậy"
Ví dụ: i was sick so i didn't go to school yesterday.
Hôm qua tôi ốm nên không đi học
Caominhhv - 2013-07-29

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


Như thế, như vậy. | : ''if '''so''''' — nếu như vậy | : ''is that '''so'''?'' — có như thế không? | Cũng thế, cũng vậy. | : ''you like tea and '''so''' do I'' — anh thích uống chè, tôi cũng vậy | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


1 đg. 1 Đặt kề nhau, song song với nhau để xem hơn kém nhau bao nhiêu. So với bạn thì nó cao hơn. So đũa*. Sản lượng tăng so với năm trước. Chưa đủ so với yêu cầu. 2 (kết hợp hạn chế). So sánh điều ch [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


1 đg. 1 Đặt kề nhau, song song với nhau để xem hơn kém nhau bao nhiêu. So với bạn thì nó cao hơn. So đũa*. Sản lượng tăng so với năm trước. Chưa đủ so với yêu cầu. 2 (kết hợp hạn chế). So sánh điều chỉnh cho có được sự phù hợp nhất định. So lại dây đàn. So mái chèo. 3 Làm cho (đôi vai) nhô cao lên, tựa như so với nhau. Ngồi so vai. So vai rụt cổ. 2 [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


- cũng thế, cũng vậy
ví dụ: I think so. tôi cũng nghĩ thế
- thế nên, cho nên
ví dụ: because he is sick, so I have to go instead of him
( vì anh ấy ốm nên tôi phải đi thay anh ấy)
- rất, cực kì
ví dụ: it's so hot today
( hôm nay trời rất nóng- nóng thế không biết)
gracehuong - 2013-07-30

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


[sou]|phó từ |phó từ|liên từ|viết tắt|danh từ|Tất cảphó từ (dùng trước tính từ và phó từ) đến mức như thếlast time I saw her he was so fat ! lần vừa rồi gặp nó, tôi thấy nó sao mà mập thế!don't look s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


|động từ|tính từ|Tất cảđộng từĐặt song song nhau để xem xét những mặt giống nhau, khác nhau,... bao nhiêu.Chưa đạt yêu cầu so với năm trước.Điều chỉnh cho phù hợp.So dây đàn.Làm cho vai nhô cao lên.Ng [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


đặt kề nhau, song song với nhau để xem hơn kém nhau bao nhiêu so đũa so xem ai cao hơn so bài làm với đáp án Đồng nghĩa: sánh so sánh điều chỉnh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

so


Carcinoscorpius rotundicauda là danh pháp hai phần của một loài trong họ Sam (Limulidae). Tên gọi trong dân gian của nó bằng tiếng Việt là so, so biển hay sam nhỏ, tên gọi dịch từ tiếng Anh có nghĩa l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< sao chép thành kính >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa