1 |
slotdanh từ có nghĩa là khe, rãnh, chỗ, vị trí.. ví dụ: there are many slots in this match ( có rất nhiều chỗ ngồi trong trận đấu này) - hiện nay, giới trẻ việt nam rất hay dùng từ slot- chỗ ví dụ: mai trường tao có thi miss đấy, xem không tao cho vé. thế à, hay đấy, cho tao 2 slot nhá
|
2 |
slot1.Danh từ +, Rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì) +, Khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó) VD: a slot on a dashboard for a car radio: một cái khe trên bảng đồng hồ radio của ô tô +, Chỗ, vị trí +, Đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai +, Khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren +, Cửa sàn (cửa ở sàn (sân khấu)); cửa mái (cưa ở mái nhà) 2. Ngoại động từ Khía đường rãnh; đục khe, làm khe; đút vào khe
|
3 |
slotDanh từ: rãnh, khe hẹp (chỗ có thể nhét vào hay đút vào) Ngoài ra, đây cũng là từ được dùng khá phổ biến trong game trực tuyến Liên Minh Huyền Thoại. Các game thủ dùng nó như một chỗ trống để chơi chung. 1 team sẽ có 5 người, hoặc tạo tùy chọn sẽ có 3 vs 3, 4vs4, 5vs5, thì ví dụ như "còn 1 slot trống" nghĩa là "còn dư 1 chỗ, có thể vào để tham gia cùng".
|
<< sayonara | shmily >> |