1 |
skirt[skə:t]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ váy phụ nữ; phần váy của áo đầm vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..) đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những [..]
|
2 |
skirtchân váy
|
3 |
skirtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
skirt Vạt áo. | Váy, xiêm. | : ''divided '''skirt''''' — quần rộng thùng thình (trông như váy) | Khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm. | Số nhiều) bờ, mép, rìa. | : ''on the skirts of the [..]
|
<< skill | slice >> |