1 |
skill Sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo. | Đáng kể, thành vấn đề. | : ''it skills not'' — không đáng kể, không thành vấn đề
|
2 |
skill[skil]|danh từ ( skill at something/doing something ) sự khéo léo; sự tinh xảoto show great skill at driving , cooking tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn kỹ năng; kỹ xảothe practical skill [..]
|
3 |
skillDanh từ: kĩ năng Từ này thường thấy trong các thể loại game cả trực tuyến và ngoại tuyến. Mỗi nhân vật trong game sẽ có những kĩ năng khác nhau để chiến đấu. Ngoài ra, nó có thể ám chỉ người chơi có kĩ năng né chiêu và sử dụng chiêu điêu luyện.
|
<< situation | skirt >> |