1 |
situation Vị trí, địa thế. | : ''unrivalled for '''situation''''' — địa thế đẹp không đâu bằng | Tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái. | : ''an embarrassing '''situation''''' — tình thế lúng túng | C [..]
|
2 |
situation[,sit∫u'ei∫n]|danh từ vị trí, địa thếa beautiful situation overlooking the valley một vị trí đẹp trông xuống thung lũng tình hình, hoàn cảnh, trạng tháito find oneself in an embarrassing situation ở t [..]
|
<< silicone | skill >> |