1 |
sinh nhailàm ăn sinh sống, kiếm sống (hàm ý khó khăn, chật vật) kiếm kế sinh nhai
|
2 |
sinh nhaiMưu kế để kiếm ăn sinh sống
|
3 |
sinh nhaiNh. Sinh sống: Kiếm kế sinh nhai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh nhai". Những từ có chứa "sinh nhai" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhai sinh nhai Quỳnh Nha [..]
|
4 |
sinh nhai: ''Kiếm kế '''sinh nhai'''.''
|
5 |
sinh nhaiNh. Sinh sống: Kiếm kế sinh nhai.
|
6 |
sinh nhaisinh nhai có nghĩa là phải kiếm ăn ,kiếm sống trong hoàn cánh khó khăn, gian khổ
|
<< lấn chiếm | lấy lệ >> |