1 |
lấy lệ (dùng phụ sau. ). (Làm việc gì) cốt cho có, cho phải phép, không có sự quan tâm. | : ''Làm '''lấy lệ'''.'' | : ''Hỏi qua loa '''lấy lệ'''.''
|
2 |
lấy lệ(dùng phụ sau đg.). (Làm việc gì) cốt cho có, cho phải phép, không có sự quan tâm. Làm lấy lệ. Hỏi qua loa lấy lệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấy lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấ [..]
|
3 |
lấy lệ(dùng phụ sau đg.). (Làm việc gì) cốt cho có, cho phải phép, không có sự quan tâm. Làm lấy lệ. Hỏi qua loa lấy lệ.
|
<< sinh nhai | sinh lý >> |