1 |
lấn chiếmLấn chiếm là mở rộng ra phần đất đai xung quanh.
|
2 |
lấn chiếmNh. Lấn, ngh.1: Quân ngụy định tấn công chiếm vùng giải phóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấn chiếm". Những từ có chứa "lấn chiếm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
3 |
lấn chiếm: ''Quân ngụy định tấn công chiếm vùng giải phóng.''
|
4 |
lấn chiếmchiếm đất đai dần từng bước lấn chiếm lòng đường lấn chiếm vùng đất biên giới Đồng nghĩa: xâm lấn
|
5 |
lấn chiếmNh. Lấn, ngh.1: Quân ngụy định tấn công chiếm vùng giải phóng.
|
<< lấm láp | sinh nhai >> |