1 |
lấm lápNh. Lấm: Quần áo lấm láp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấm láp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lấm láp": . lấm láp liếm láp lôm lốp lồm lộp [..]
|
2 |
lấm láp: ''Quần áo '''lấm láp'''.''
|
3 |
lấm láplấm (nói khái quát) mình mẩy lấm láp "Hoa sen mọc bãi cát lầm, Tuy rằng lấm láp vẫn mầm hoa sen." (Cdao)
|
4 |
lấm lápNh. Lấm: Quần áo lấm láp.
|
<< lạt lẽo | lấn chiếm >> |