Ý nghĩa của từ shy là gì:
shy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shy mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

shy


[∫ai]|tính từ|nội động từ shied|danh từ|ngoại động từ shied|Tất cảtính từ nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn (về người)to be shy of doing something dè dặt không muốn làm việc gì rụt rè, e lệ, bẽn lẽn (về cách [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shy


Tính từ diễn tả sự mắc cỡ, ngượng ngùng, mặt ửng đỏ, ngưòi nóng lên.
Ví dụ 1: Cô ta rất mắc cỡ và không nói được gì khi đứng trước nhiều camera như vậy.( She is so shy and cannot speak anything when standing front of many cameras.)
nga - 2018-10-18

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

shy


Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. | : ''to be '''shy''' of doing something'' — dè dặt không muốn làm việc gì | Khó tìm, khó thấy, khó nắm. | Thiếu; mất. | : ''I'm '''shy''' 3d'' — tôi thiếu ba đồng; t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

shy


nhút nhát
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< shirt silk >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa