1 |
silk Tơ, chỉ tơ. | Tơ nhện. | Lụa. | Quần áo lụa. | Luật sư hoàng gia (Anh). | : ''to take '''silk''''' — được phong làm luật sư hoàng gia | Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc). | (bằng) tơ. | : ''' [..]
|
2 |
silk[silk]|danh từ, số nhiều silks tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra) tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó) ( số nhiều) quần áo bằng lụa (thông tục) luật sư hoàng gia, mặc áo dài bằng lụa tại triềut [..]
|
3 |
silklụa
|
<< shy | silly >> |