1 |
silly['sili]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốcto say silly things nói điều ngớ ngẩn lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..) đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng tr [..]
|
2 |
sillyngốc nghếch
|
3 |
sillysilly me! tôi thật là ngớ ngẩn Don't be silly : đừng ngốc nghếch như vậy chứ
|
4 |
silly Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại. | : ''to say '''silly''' things'' — nói điều ngớ ngẩn | Choáng váng, mê mẩn. | : ''to knock somebody '''silly''''' — đánh ai choáng váng | : ''to go '''silly''' over [..]
|
5 |
sillySilly có nghĩa là ngu ngốc, ngu xuẩn, dốt nát. Cũng có nghĩa là lố bịch, lố lăng. VD: You look so silly in that white dress! Trông cậu thật lố bịch trong chiếc váy trắng đó!
|
<< silk | silver >> |