Ý nghĩa của từ silly là gì:
silly nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ silly. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa silly mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

silly


['sili]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốcto say silly things nói điều ngớ ngẩn lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..) đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng tr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

silly


ngốc nghếch
Ẩn danh - 2014-08-17

3

3 Thumbs up   3 Thumbs down

silly


silly me! tôi thật là ngớ ngẩn
Don't be silly : đừng ngốc nghếch như vậy chứ
Thiên Quỳnh - 2014-04-13

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

silly


Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại. | : ''to say '''silly''' things'' — nói điều ngớ ngẩn | Choáng váng, mê mẩn. | : ''to knock somebody '''silly''''' — đánh ai choáng váng | : ''to go '''silly''' over [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

2 Thumbs up   3 Thumbs down

silly


Silly có nghĩa là ngu ngốc, ngu xuẩn, dốt nát. Cũng có nghĩa là lố bịch, lố lăng.

VD: You look so silly in that white dress!
Trông cậu thật lố bịch trong chiếc váy trắng đó!
lucyta - 2013-08-03





<< silk silver >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa