1 |
silverbạc
|
2 |
silver['silvə]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ bạc đồng tiền làm bằng bạc; hợp kim giống như bạc đồ dùng bằng bạc ( đĩam, đồ trang sức..) dao nĩa làm bằng bất kể kim loại nàowe keep [..]
|
3 |
silver| silver silver (sĭlʹvər) noun 1. Symbol Ag A lustrous white, ductile, malleable metallic element, occurring both uncombined and in ores such as argentite, having the highest thermal [..]
|
4 |
silver Bạc. | Đồng tiền. | Đồ dùng bằng bạc. | Muối bạc (dùng trong nghề ảnh). | Màu bạc. | Bằng bạc. | : ''a '''silver''' spoon'' — cái thìa bằng bạc | Loại nhì, loại tốt thứ nhì. | : ''speech is '' [..]
|
5 |
silveror silver-coloured
|
<< silly | sky >> |