1 |
sky[skai]|danh từ|ngoại động từ skied|Tất cảdanh từ, số nhiều skies trời, bầu trờiclear sky trời trongunder the open sky ngoài trời cõi tiên, thiêng đường ( số nhiều) trời, khí hậu, thời tiếtunder warmer [..]
|
2 |
sky| sky sky (skī) noun plural skies (skīz) 1. The expanse of air over any given point on Earth; the upper atmosphere as seen from Earth's surface. 2. Often skies The appearance of the up [..]
|
3 |
sky1. sky skai có nghĩa là: - Danh từ: bầu trời; cõi tiên; thiên đường; khí hậu, thời tiết (số nhiều);... - Động từ: đánh (bóng); vọt lên cao (bóng crickê) (thể dục thể thao);... Ví dụ: Trời hôm nay rất đẹp (Today very beautiful sky) 2. Sky cũng là tên của cộng đồng người hâm mộ ca sĩ Việt Nam Sơn Tùng M-tp
|
4 |
sky Trời, bầu trời. | : ''clear '''sky''''' — trời trong | : ''under the open '''sky''''' — ngoài trời | : ''to laud (praise, extol) someone to the skies'' — tân ai lên tận mây xanh | Cõi tiên, thiên đ [..]
|
<< silver | small >> |