Ý nghĩa của từ small là gì:
small nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ small. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa small mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

small


[smɔ:l]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ nhỏ, bé, chậta small house /town /room /sum of money một ngôi nhà/thành phố/căn phòng/số tiền nhỏmy influence over her is small , so she won't do as I say [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

small


/ little nhỏ
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

small


| small small (smôl) adjective Abbr. s., sm. 1. Being below the average in size or magnitude. 2. Limited in importance or significance; trivial: a small matter. 3. Limited in degree or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

small


Nhỏ, bé, chật. | : '''''small''' rain'' — mưa nhỏ | : '''''small''' shopkeeper'' — tiểu chủ | : ''the coat is too '''small''' for me'' — cái áo bành tô đối với tôi chật quá | Nhỏ, yếu. | : '''''s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sky snake >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa