1 |
small[smɔ:l]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ nhỏ, bé, chậta small house /town /room /sum of money một ngôi nhà/thành phố/căn phòng/số tiền nhỏmy influence over her is small , so she won't do as I say [..]
|
2 |
small/ little nhỏ
|
3 |
small| small small (smôl) adjective Abbr. s., sm. 1. Being below the average in size or magnitude. 2. Limited in importance or significance; trivial: a small matter. 3. Limited in degree or [..]
|
4 |
small Nhỏ, bé, chật. | : '''''small''' rain'' — mưa nhỏ | : '''''small''' shopkeeper'' — tiểu chủ | : ''the coat is too '''small''' for me'' — cái áo bành tô đối với tôi chật quá | Nhỏ, yếu. | : '''''s [..]
|
<< sky | snake >> |