1 |
shirtáo sơ mi
|
2 |
shirt[∫ə:t]|danh từ áo sơ mia sports shirt áo sơ mi thể thaoto get someone's shirt off (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giậnto give someone a wet shirt bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắtto keep one's [..]
|
3 |
shirt Áo sơ mi.
|
<< shift | shy >> |