Ý nghĩa của từ shift là gì:
shift nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shift. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shift mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

shift


[∫ift]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)shifts in public opinion những sự thay đổi trong dư luậna gradual shift of people from the country [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

shift


| shift shift (shĭft) verb shifted, shifting, shifts   verb, transitive 1. To exchange (one thing) for another of the same class: shifted assignments among the students. 2. To move or [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

shift


Sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên. | : '''''shift''' of crops'' — sự luân canh | : ''the shifts and changes of life'' — sự thăng trầm của cuộc sống | Ca, kíp. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< sheet shirt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa