1 |
shift[∫ift]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)shifts in public opinion những sự thay đổi trong dư luậna gradual shift of people from the country [..]
|
2 |
shift| shift shift (shĭft) verb shifted, shifting, shifts verb, transitive 1. To exchange (one thing) for another of the same class: shifted assignments among the students. 2. To move or [..]
|
3 |
shift Sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên. | : '''''shift''' of crops'' — sự luân canh | : ''the shifts and changes of life'' — sự thăng trầm của cuộc sống | Ca, kíp. [..]
|
<< sheet | shirt >> |