Ý nghĩa của từ sheet là gì:
sheet nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sheet. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sheet mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

sheet


ga trải giường
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sheet


Khăn trải giường. | : ''to get between the sheets'' — đi ngủ | Lá, tấm, phiến, tờ. | : ''a '''sheet''' of iron'' — một tấm sắt | : ''loose '''sheet''''' — giấy rời | Tờ báo. | Dải. | : ''a '''s [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

sheet


[∫i:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn lá, tấm, phiến, tờa sheet of iron một tấm sắtloose sheet tờ giấy rời dải, mảng lớn (nước, bă [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shape shift >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa