1 |
sheetga trải giường
|
2 |
sheet Khăn trải giường. | : ''to get between the sheets'' — đi ngủ | Lá, tấm, phiến, tờ. | : ''a '''sheet''' of iron'' — một tấm sắt | : ''loose '''sheet''''' — giấy rời | Tờ báo. | Dải. | : ''a '''s [..]
|
3 |
sheet[∫i:t]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn lá, tấm, phiến, tờa sheet of iron một tấm sắtloose sheet tờ giấy rời dải, mảng lớn (nước, bă [..]
|
<< shape | shift >> |