Ý nghĩa của từ shape là gì:
shape nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shape. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shape mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

shape


Hình, hình dạng, hình thù. | : ''spherical in '''shape''''' — có dáng hình cầu | : ''a monster in human '''shape''''' — con quỷ hình người | Sự thể hiện cụ thể. | : ''intention took '''shape''' in [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

shape


[∫eip]|danh từ|ngoại động từ|viết tắt|Tất cảdanh từ hình, hình dạng, hình thùspherical in shape có dáng hình cầua monster in human shape con quỷ hình người vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình b [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

shape


| shape shape (shāp) noun 1. a. The characteristic surface configuration of a thing; an outline or a contour. See synonyms at form. b. Something distinguished from its surroundings by its outl [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shape


Danh từ: Hình dạng
Ví dụ: Các nhà thiên văn học vẫn chưa nhận định được hình dạng của vì sao đó. (Astronomers have not identified the shape of these stars yet.)
Động từ: tạo hình, hình thành, quyết định bản chất của một ai hay cái gì đó.
nga - 2018-10-09





<< shadow sheet >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa