1 | 
		
		
		shape Hình, hình dạng, hình thù. | : ''spherical in '''shape''''' —  có dáng hình cầu | : ''a monster in human '''shape''''' —  con quỷ hình người |  Sự thể hiện cụ thể. | : ''intention took '''shape''' in [..] 
  | 
2 | 
		
		
		shape[∫eip]|danh từ|ngoại động từ|viết tắt|Tất cảdanh từ hình, hình dạng, hình thùspherical in shape có dáng hình cầua monster in human shape con quỷ hình người vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình b [..] 
  | 
3 | 
		
		
		shape| shape shape (shāp) noun 1.	a. The characteristic surface configuration of a thing; an outline or a contour. See synonyms at form. b. Something distinguished from its surroundings by its outl [..] 
  | 
4 | 
		
		
		shapeDanh từ: Hình dạng Ví dụ: Các nhà thiên văn học vẫn chưa nhận định được hình dạng của vì sao đó. (Astronomers have not identified the shape of these stars yet.) Động từ: tạo hình, hình thành, quyết định bản chất của một ai hay cái gì đó.  | 
| << shadow | sheet >> |