1 |
shadow Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. | : ''to sit in the '''shadow''''' — ngồi dưới bóng mát | : ''the shadows of night'' — bóng đêm | Bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng... ). | Hình [..]
|
2 |
shadow['∫ædou]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátto sit in the shadow ngồi dưới bóng mátthe shadows of night bóng đêm bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) [..]
|
3 |
shadowđộng tác múa vợt: tập di chuyển trên sân hay thực hiện các cú đánh cầu (nhưng không có trái cầu)
|
<< sex | shape >> |