Ý nghĩa của từ shadow là gì:
shadow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ shadow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shadow mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

shadow


Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát. | : ''to sit in the '''shadow''''' — ngồi dưới bóng mát | : ''the shadows of night'' — bóng đêm | Bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng... ). | Hình [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

shadow


['∫ædou]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátto sit in the shadow ngồi dưới bóng mátthe shadows of night bóng đêm bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

shadow


động tác múa vợt: tập di chuyển trên sân hay thực hiện các cú đánh cầu (nhưng không có trái cầu)
Nguồn: donexpro.com (offline)





<< sex shape >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa