1 |
shark Cá nhám, cá mập. | : ''man-eating '''shark''''' — cá mập trắng | Kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo. | , (từ lóng) tay cừ, tay chiến. | Lừa gạt; làm ăn bất chính. | : ''to '''shark''' for a [..]
|
2 |
sharkcá mập
|
3 |
sharkDanh từ (tiếng Anh): cá mập, người cho vay tiền với lãi suất cao, tay chiến, kẻ lừa đảo Gần đây, ở Mĩ nổi lên một chương trình truyền hình Shark Tank, nơi phát hiện, khám phá ra những nhà khởi nghiệp trẻ với những dự án phát minh, sáng tạo. Việt Nam cũng dựa vào đó mà phát triển chương trình. Trong đó, những người đầu tư tiền được gọi là Shark.
|
4 |
sharkShark có nghĩa là cá mập, loài động vật ăn thịt đứng đầu chuỗi thức ăn ở đại dương. Với ý nghĩa đó, shark trong poker được dùng để chỉ những người chơi khôn ngoan, những đối thủ mạnh, có lối chơi chủ động, tấn công và thường ăn tiền của những người chơi yếu, non tay (fish). Shark là những người chiến thắng về dài hạn. [..]
|
5 |
sharkShark có nghĩa là cá mập, loài động vật ăn thịt đứng đầu chuỗi thức ăn ở đại dương. Với ý nghĩa đó, shark trong poker được dùng để chỉ những người chơi khôn ngoan, những đối thủ mạnh, có lối chơi chủ [..]
|
6 |
sharkcon cá đẹp trai thông minh và phải thông minh chúng ta phải nhìn nahanj loài cá sắp bị tuyệt chủng náy
|
7 |
sharkShark
|
<< sĩ diện | Tâm thế >> |