1 |
serious Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị. | : ''a '''serious''' young person'' — một thanh niên đứng đắn | : ''to have a '''serious''' look'' — có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị | Hệ trọng, quan tr [..]
|
2 |
seriousnghiêm túc
|
3 |
serious['siəriəs]|tính từ đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghịa serious young person một thanh niên đứng đắnto have a serious look có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị hệ trọng, quan trọng, không thể coi thư [..]
|
4 |
serious có tính cách quan trọng, trầm trọng, nguy kịch
|
<< sensible | shake-up >> |