Ý nghĩa của từ sensible là gì:
sensible nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sensible. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sensible mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sensible


Có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được. | Dễ nhận thấy. | : ''a '''sensible''' difference'' — sự khác biệt dễ thấy | Có cảm giác, cảm thấy, có ý thức. | : ''he is '''sensible''' of your kindne [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

sensible


khôn ngoan
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sensible


['sensəbl]|tính từ có óc xét đoán; biểu lộ óc xét đoán; biết điềua sensible person một con người biết điềua sensible idea một ý nghĩ hợp lýa sensible compromise sự nhân nhượng hợp lý ( sensible of som [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sensible


| sensible sensible (sĕnʹsə-bəl) adjective 1. Perceptible by the senses or by the mind. 2. Readily perceived; appreciable. 3. Having the faculty of sensation; able to feel [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sensible


( Pháp ) Âm cảm, Âm dẫn.
Nguồn: maikien.com (offline)





<< seminar serious >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa