1 |
sensible Có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được. | Dễ nhận thấy. | : ''a '''sensible''' difference'' — sự khác biệt dễ thấy | Có cảm giác, cảm thấy, có ý thức. | : ''he is '''sensible''' of your kindne [..]
|
2 |
sensiblekhôn ngoan
|
3 |
sensible['sensəbl]|tính từ có óc xét đoán; biểu lộ óc xét đoán; biết điềua sensible person một con người biết điềua sensible idea một ý nghĩ hợp lýa sensible compromise sự nhân nhượng hợp lý ( sensible of som [..]
|
4 |
sensible| sensible sensible (sĕnʹsə-bəl) adjective 1. Perceptible by the senses or by the mind. 2. Readily perceived; appreciable. 3. Having the faculty of sensation; able to feel [..]
|
5 |
sensible( Pháp ) Âm cảm, Âm dẫn.
|
<< seminar | serious >> |