1 |
shake-upsự cải tổa financial crisis that led to a major management shake-upcuộc khủng hoảng tài chính dẫn tới một sự cải tổ lớn trong ban giám đốca huge shake-up of the education systemmột sự cải tổ to lớn t [..]
|
2 |
shake-up Cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ). | Sự cải tổ (chính phủ... ).
|
<< serious | shallow >> |