Ý nghĩa của từ shallow là gì:
shallow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ shallow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shallow mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shallow


Nông, cạn. | : '''''shallow''' water'' — nước nông | Nông cạn, hời hợt. | : ''a '''shallow''' love'' — tình yêu hời hợt | Chỗ nông, chỗ cạn. | Làm cạn; cạn đi. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

shallow


nông
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shallow


[∫ælou]|tính từ|danh từ số nhiều|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ nông, cạn, không sâushallow water nước nông nông cạn, hời hợta shallow love tình yêu hời hợtdanh từ số nhiều chỗ nông, chỗ cạnn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

shallow


| shallow shallow (shălʹō) adjective shallower, shallowest 1. Measuring little from bottom to top or surface; lacking physical depth. 2. Lacking depth of intellect, emotion, or kn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< shake-up sherry >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa