1 |
shallow Nông, cạn. | : '''''shallow''' water'' — nước nông | Nông cạn, hời hợt. | : ''a '''shallow''' love'' — tình yêu hời hợt | Chỗ nông, chỗ cạn. | Làm cạn; cạn đi. [..]
|
2 |
shallownông
|
3 |
shallow[∫ælou]|tính từ|danh từ số nhiều|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ nông, cạn, không sâushallow water nước nông nông cạn, hời hợta shallow love tình yêu hời hợtdanh từ số nhiều chỗ nông, chỗ cạnn [..]
|
4 |
shallow| shallow shallow (shălʹō) adjective shallower, shallowest 1. Measuring little from bottom to top or surface; lacking physical depth. 2. Lacking depth of intellect, emotion, or kn [..]
|
<< shake-up | sherry >> |