Ý nghĩa của từ seal là gì:
seal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ seal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa seal mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

seal


[si:l]|danh từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (động vật học) chó biển; hải cẩu (như) sealskin nội động từ săn chó biển, săn hải cẩudanh từ dấu niêm phongleaden seal dấu chì (niêm phon [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

seal


hải cẩu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

seal


con dấu; sự bịt
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

seal


Shearwater-Elgin Area Line
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

seal


Chó biển. | Sealskin. | Săn chó biển. | Dấu niêm phong. | : ''leaden '''seal''''' — dấu chì (niêm phong thùng rượu...) | Con dấu, cái ấn, cái triện. | : ''the seals'' — ấn dấu (trao cho chủ t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< screen search >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa