1 |
seal[si:l]|danh từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (động vật học) chó biển; hải cẩu (như) sealskin nội động từ săn chó biển, săn hải cẩudanh từ dấu niêm phongleaden seal dấu chì (niêm phon [..]
|
2 |
sealhải cẩu
|
3 |
sealcon dấu; sự bịt
|
4 |
sealShearwater-Elgin Area Line
|
5 |
seal Chó biển. | Sealskin. | Săn chó biển. | Dấu niêm phong. | : ''leaden '''seal''''' — dấu chì (niêm phong thùng rượu...) | Con dấu, cái ấn, cái triện. | : ''the seals'' — ấn dấu (trao cho chủ t [..]
|
<< screen | search >> |