Ý nghĩa của từ screen là gì:
screen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ screen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa screen mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

screen


màn hình
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

screen


Bình phong, màn che. | : ''a '''screen''' of trees'' — màn cây | : ''under the '''screen''' of night'' — dưới màn che của bóng tối | Màn, tấm chắn. | : ''electric '''screen''''' — màn điện | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

screen


[skri:n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bình phong, màn chea screen of trees màn câyunder the screen of night dưới màn che của bóng tối (vật lý) màn, tấm chắnelectric screen màn điệnshadow screen [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

screen


| screen screen (skrēn) noun 1. A movable device, especially a framed construction such as a room divider or a decorative panel, designed to divide, conceal, or protect. 2. One that serves [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

screen


Trong tiếng Anh, từ "screen" là danh từ có nghĩa là màn hình, màn ảnh.
Ví dụ 1: The television has panoramic screen. (Cái ti vi có màn hình toàn cảnh)
Ví dụ 2: My phone screen has broken, which makes me very sad. (Màn hình điện thoại của tôi bị vỡ, điều đó làm tôi rất buồn)
la gi sister - 2019-09-06

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

screen


1.(cái) sàng, (cái) rây 2.màn chắn 3.sự chọn quặng 4.lớp chắncoarse ~ sàng thôcolour ~ kính lọc màu, tấm lọc màu (ánh sáng)fine ~ sàng mắt mịninclined ~ sàng nghiêngjiggling ~ sàng rung, sàng lắcluminescent ~ màn phát sángoscillating ~ sàng lắcsmoke ~ màn khóivibrating ~ sàng rung
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< scrape seal >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa