1 |
screenmàn hình
|
2 |
screen Bình phong, màn che. | : ''a '''screen''' of trees'' — màn cây | : ''under the '''screen''' of night'' — dưới màn che của bóng tối | Màn, tấm chắn. | : ''electric '''screen''''' — màn điện | : ' [..]
|
3 |
screen[skri:n]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bình phong, màn chea screen of trees màn câyunder the screen of night dưới màn che của bóng tối (vật lý) màn, tấm chắnelectric screen màn điệnshadow screen [..]
|
4 |
screen| screen screen (skrēn) noun 1. A movable device, especially a framed construction such as a room divider or a decorative panel, designed to divide, conceal, or protect. 2. One that serves [..]
|
5 |
screenTrong tiếng Anh, từ "screen" là danh từ có nghĩa là màn hình, màn ảnh. Ví dụ 1: The television has panoramic screen. (Cái ti vi có màn hình toàn cảnh) Ví dụ 2: My phone screen has broken, which makes me very sad. (Màn hình điện thoại của tôi bị vỡ, điều đó làm tôi rất buồn)
|
6 |
screen1.(cái) sàng, (cái) rây 2.màn chắn 3.sự chọn quặng 4.lớp chắncoarse ~ sàng thôcolour ~ kính lọc màu, tấm lọc màu (ánh sáng)fine ~ sàng mắt mịninclined ~ sàng nghiêngjiggling ~ sàng rung, sàng lắcluminescent ~ màn phát sángoscillating ~ sàng lắcsmoke ~ màn khóivibrating ~ sàng rung
|
<< scrape | seal >> |