Ý nghĩa của từ search là gì:
search nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ search. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa search mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

search


Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. | : ''right of '''search''''' — (pháp lý) quyền khám tàu | : '''''search''' of a house'' — sự khám nhà | Sự điều tra, sự nghiên cứu. | Nhìn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

search


[sə:t∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tìm kiếm; sự khám xét; sự lục soátright of search (pháp lý) quyền khám tàua search for a missing aircraft cuộc tìm kiếm chiếc máy bay mất tíchto make repeated [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

search


| search search (sûrch) verb searched, searching, searches   verb, transitive 1. To make a thorough examination of; look over carefully in order to find something; explore. See synonyms [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

search


1. Khám xét (ai/cái gì)
Ví dụ: Detectives carried out a thorough search of the building. (Các thám tử đã khám xét rất kĩ tòa nhà.)
2. Tìm kiếm (thông tin trên mạng)
Ví dụ: to do a search on the Internet (tìm kiếm trên Internet)
Trang Bui - 2014-04-28





<< seal seem >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa