1 |
search Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát. | : ''right of '''search''''' — (pháp lý) quyền khám tàu | : '''''search''' of a house'' — sự khám nhà | Sự điều tra, sự nghiên cứu. | Nhìn [..]
|
2 |
search[sə:t∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ sự tìm kiếm; sự khám xét; sự lục soátright of search (pháp lý) quyền khám tàua search for a missing aircraft cuộc tìm kiếm chiếc máy bay mất tíchto make repeated [..]
|
3 |
search| search search (sûrch) verb searched, searching, searches verb, transitive 1. To make a thorough examination of; look over carefully in order to find something; explore. See synonyms [..]
|
4 |
search1. Khám xét (ai/cái gì) Ví dụ: Detectives carried out a thorough search of the building. (Các thám tử đã khám xét rất kĩ tòa nhà.) 2. Tìm kiếm (thông tin trên mạng) Ví dụ: to do a search on the Internet (tìm kiếm trên Internet)
|
<< seal | seem >> |