1 |
seem[si:m]|nội động từ ( to seem to somebody ) ( to seem to be something ) ( to seem like something ) có vẻ như, dường như, coi bộhe seems to be a good fellow anh ta có vẻ là người tốthe seems disappointe [..]
|
2 |
seem Có vẻ như, dường như, coi bộ. | : ''he '''seem'''s to be a good fellow'' — anh ta có vẻ là người tốt | : ''it '''seem'''s that he does not understand'' — coi bộ nó không hiểu | : ''there '''seem''' [..]
|
<< search | separation >> |