Ý nghĩa của từ separation là gì:
separation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ separation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa separation mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

separation


Sự phân ly, sự chia cắt. | Sự chia tay, sự biệt ly. | Sự biệt cư. | : ''judicial '''separation''''' — sự biệt cư do toà quyết định | Sự chia rẽ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

separation


[,sepə'rei∫n]|danh từ sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cáchthe separation of infectious patients from other patients việc cách ly các bệnh nhân lây khỏi những bệnh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

separation


| separation separation (sĕpə-rāʹshən) noun Abbr. sep. 1. a. The act or process of separating. b. The condition of being separated. 2. The place at which a division or p [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< seem serve >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa