1 |
separation Sự phân ly, sự chia cắt. | Sự chia tay, sự biệt ly. | Sự biệt cư. | : ''judicial '''separation''''' — sự biệt cư do toà quyết định | Sự chia rẽ.
|
2 |
separation[,sepə'rei∫n]|danh từ sự chia cắt, sự ngăn cách; tình trạng bị chia cắt, tình trạng bị ngăn cáchthe separation of infectious patients from other patients việc cách ly các bệnh nhân lây khỏi những bệnh [..]
|
3 |
separation| separation separation (sĕpə-rāʹshən) noun Abbr. sep. 1. a. The act or process of separating. b. The condition of being separated. 2. The place at which a division or p [..]
|
<< seem | serve >> |