1 |
serve[sə:v]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)whose serve is it ? đến lượt ai giao bóng?động từ phục vụ, phụng sựto serve one's country phục vụ tổ q [..]
|
2 |
serve Cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt... ). | : ''whose '''serve''' is it?'' — đến lượt ai giao bóng? | Phục vụ, phụng sự. | : ''to '''serve''' one's country'' — phục vụ tổ quốc | : ''to '''serv [..]
|
3 |
serve| serve serve (sûrv) verb served, serving, serves verb, transitive 1. a. To work for. b. To be a servant to. 2. a. To prepare and offer (food, for example): serve tea. b. To place f [..]
|
<< separation | seven >> |