Ý nghĩa của từ serve là gì:
serve nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ serve. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa serve mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

serve


[sə:v]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)whose serve is it ? đến lượt ai giao bóng?động từ phục vụ, phụng sựto serve one's country phục vụ tổ q [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

serve


Cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt... ). | : ''whose '''serve''' is it?'' — đến lượt ai giao bóng? | Phục vụ, phụng sự. | : ''to '''serve''' one's country'' — phục vụ tổ quốc | : ''to '''serv [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

serve


| serve serve (sûrv) verb served, serving, serves   verb, transitive 1. a. To work for. b. To be a servant to. 2. a. To prepare and offer (food, for example): serve tea. b. To place f [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< separation seven >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa