1 |
scorpion Con bọ cạp. | Roi co mũi sắt. | Súng bắn đá.
|
2 |
scorpionScorpion trong tiếng Việt có thể là:
|
3 |
scorpionbọ cạp
|
4 |
scorpionthv. chòm sao Thần nông
|
5 |
scorpion con bò cạp
|
<< redemption | skit >> |