1 |
redemption Sự mua lại, sự chuộc lại (vật cầm thế); sự trả hết (nợ). | Sự chuộc (lỗi); sự bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân). | : ''beyond (past, without) '''redemption''''' — không còn hòng chuộc lại được nữa (tộ [..]
|
<< pork | scorpion >> |