Ý nghĩa của từ sample là gì:
sample nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ sample. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sample mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sample


mẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thửair ~ mẫu khíaverage ~ mẫu trung bìnhbed ~ mẫu vỉabottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan)check ~ mẫu kiểm tracomposite ~ mẫu phức hợpcore ~ mẫu lõidrill ~ mẫu khoangas ~ mẫu khíkey ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệmmeteorological ~ mẫu khí tượngmine ~ mẫu mỏpoint ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sample


['sɑ:mpl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mẫu; vật mẫu, hàng mẫuto send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu ví dụ tiêu biểungoại động từ lấy mẫu, đưa mẫu; thửto sample a new restaurant đi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sample


| sample sample (sămʹpəl) noun 1. a. A portion, piece, or segment that is representative of a whole. b. An entity that is representative of a class; a specimen. See synonyms at examp [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sample


                                     mẫu
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

sample


Mẫu, mẫu hàng. | : ''to send something as a '''sample''''' — gửi vật gì để làm mẫu | Lấy mẫu, đưa mẫu. | Thử. | : ''to '''sample''' a new restaurant'' — đi ăn thử một quán mới [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< savage dull >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa