1 |
samplemẫu, ống nghiệm (lấy mẫu thử), đồ thửair ~ mẫu khíaverage ~ mẫu trung bìnhbed ~ mẫu vỉabottom - hole ~ mẫu ở đáy (lỗ khoan)check ~ mẫu kiểm tracomposite ~ mẫu phức hợpcore ~ mẫu lõidrill ~ mẫu khoangas ~ mẫu khíkey ~ mẫu chuẩn laboratory ~ mẫu thí nghiệmmeteorological ~ mẫu khí tượngmine ~ mẫu mỏpoint ~ mẫu điểm (lấy theo phương pháp một [..]
|
2 |
sample['sɑ:mpl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ mẫu; vật mẫu, hàng mẫuto send something as a sample gửi vật gì để làm mẫu ví dụ tiêu biểungoại động từ lấy mẫu, đưa mẫu; thửto sample a new restaurant đi [..]
|
3 |
sample| sample sample (sămʹpəl) noun 1. a. A portion, piece, or segment that is representative of a whole. b. An entity that is representative of a class; a specimen. See synonyms at examp [..]
|
4 |
sample mẫu
|
5 |
sample Mẫu, mẫu hàng. | : ''to send something as a '''sample''''' — gửi vật gì để làm mẫu | Lấy mẫu, đưa mẫu. | Thử. | : ''to '''sample''' a new restaurant'' — đi ăn thử một quán mới [..]
|
<< savage | dull >> |