1 |
dull (đau) âm ỉ
|
2 |
dull Chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn. | Không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai). | : ''to be '''dull''' of ear'' — nghễnh ngãng; tai nghe không thính | Vô tri vô giác (vật). | : ''''' [..]
|
3 |
dullChỉ mái tóc không óng mượt (màu tối ám).
|
4 |
dullGiống Dark.
|
<< sample | risk >> |