Ý nghĩa của từ risk là gì:
risk nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ risk. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa risk mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

risk


Sự liều, sự mạo hiểm. | : ''to take risks; to run risks (a '''risk''', the risk)'' — liều | : ''at the '''risk''' of one's life'' — liều mạng | : ''it's not worth the '''risk''''' — không đáng liề [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

risk


[risk]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự liều, sự mạo hiểmto take risks ; to run risks (a risk , the risk ) liềuat the risk of one's life liều mạngit's not worth the risk không đáng liều sự rủi r [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

risk


| risk risk (rĭsk) noun 1. The possibility of suffering harm or loss; danger. 2. A factor, thing, element, or course involving uncertain danger; a hazard: "the usual risks of the deser [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

risk


Trách nhiệm trả tiền hoặc cung cấp một mức độ dịch vụ chăm sóc sức khỏe dựa trên một nhu cầu không thể tiên đoán về những dịch vụ này.
Nguồn: amvietnam.com (offline)





<< dull earn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa