1 |
earn Kiếm được (tiền... ); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi... ). | : ''to '''earn''' one's living'' — kiếm sống
|
2 |
earn[ə:n]|ngoại động từ kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)to earn one's living kiếm sốngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< risk | review >> |