1 |
review Sự xem lại, sự xét lại (một bản án). | : ''court of '''review''''' — toà phá án | Cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn. | : ''in '''review''' order'' — mặc trang phục duyệt binh | Sự xem xét lại, sự [..]
|
2 |
reviewReview /rɪ'vju:/ có nghĩa là: - Danh từ: sự xem lại, sự cân nhắc, bài phê bình,... - Động từ: xem lại, duyệt, phê bình,... Ví dụ: Tôi cần xem lại bản thảo này (I need to review this draft) Kênh youtube "Giang ơi" có những đánh giá hay về mỹ phẩm (Youtuber "Giang ơi" has good reviews about cosmetics)
|
3 |
review[ri'vju:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..)court of review toà phá án (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao d [..]
|
<< earn | reveal >> |