1 |
reveal Để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật). | Phát giác, khám phá (vật bị giấu... ).
|
2 |
reveal[ri'vi:l]|ngoại động từ bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật) phát hiện, khám phá (vật bị giấu...)Đồng nghĩa - Phản nghĩa
|
<< review | eject >> |