1 |
eject1,trong tiếng việt về động từ có nghĩa là : đuổi đi, sa thải, đuổi ra, tống ra, trục xuất 2, về danh từ: sự bài trừ, sự bài tiết, sự xua đuổi, sự trục xuất, sự sa thải
|
2 |
eject Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi... ). | Phụt ra, phát ra (khói... ). | Đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra. | Điều suy nghĩ, điều luận ra.
|
<< reveal | elaborate >> |