1 |
elaborateTính từ: - Chứa nhiều chi tiết cẩn thận hoặc nhiều phần chi tiết Động từ: - Để thêm thông tin vào hoặc giải thích điều gì đó mà bạn đã nói Ví dụ: Quá trình chế tạo ra một cây son thì rất tỉ mỉ phức tạp. (The process for making a lipstick is elaborate).
|
2 |
elaborate Phức tạp. | : ''an '''elaborate''' machine-tool'' — một máy công cụ phức tạp | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi. | : ''an '''elaborate''' investigation'' — một cuộc điều tra tỉ mỉ | [..]
|
3 |
elaborate[i'læbərit]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ phức tạpan elaborate machine-tool một máy công cụ phức tạp tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vian elaborate investigation một cuộc [..]
|
<< eject | represent >> |