Ý nghĩa của từ elaborate là gì:
elaborate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ elaborate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa elaborate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

elaborate


Tính từ:
- Chứa nhiều chi tiết cẩn thận hoặc nhiều phần chi tiết
Động từ:
- Để thêm thông tin vào hoặc giải thích điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ: Quá trình chế tạo ra một cây son thì rất tỉ mỉ phức tạp. (The process for making a lipstick is elaborate).
la gi - 2019-09-25

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

elaborate


Phức tạp. | : ''an '''elaborate''' machine-tool'' — một máy công cụ phức tạp | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi. | : ''an '''elaborate''' investigation'' — một cuộc điều tra tỉ mỉ | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

elaborate


[i'læbərit]|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ phức tạpan elaborate machine-tool một máy công cụ phức tạp tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vian elaborate investigation một cuộc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< eject represent >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa